____Điện thoại liên hệ: 02963889824
KẾ HOẠCH THỜI GIAN GIÁO DỤC TRUNG HỌC | |||||||||||
Năm học 2022-2023 | |||||||||||
|
| ||||||||||
1. | Học kỳ I |
| |||||||||
Ngày 29/8/2022 tựu trường, tập trung học sinh, ổn định tổ chức lớp, học tập nội quy chuẩn bị cho năm học mới. | |||||||||||
Tháng | Các ngày trong tuần | Tuần thực học |
| ||||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| ||||
9/2022 | 29/8 | 30/8 | 31/8 | 01/9 | 02/9 | 03/9 | 04/9 | Tựu trường |
| ||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 1 |
| |||
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 2 |
| |||
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 3 |
| |||
10/2022 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 01/10 | 2 | 4 |
| ||
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 5 |
| |||
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 6 |
| |||
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 7 |
| |||
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 8 |
| |||
11/2022 | 31/10 | 01/11 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 |
| ||
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 10 |
| |||
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 11 |
| |||
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 12 |
| |||
12/2022 | 28 | 29 | 30 | 01/12 | 2 | 3 | 4 | 13 |
| ||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 14 |
| |||
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 15 |
| |||
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 16 |
| |||
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31/12 | 01/1 | 17 |
| |||
01/2023 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 18 |
| ||
Ghi chú: |
| ||||||||||
- | Học kỳ I: có 18 tuần thực học từ 05/9/2022 đến 07/01/2023 |
| |||||||||
- | Tựu trường: Thứ Hai, ngày 29/8/2022 |
| |||||||||
- | Khai giảng: | Thứ hai, ngày 05/9/2022 |
| ||||||||
- | Thực học: | Thứ Hai, ngày 05/9/2022 |
| ||||||||
- | Nghỉ tết Dương lịch năm 2023: Chủ nhật, 01/01/2023 |
| |||||||||
- | Kết thúc học kỳ I: 07/01/2023 |
| |||||||||
| |||||||||||
2. | Học kỳ II |
| |||||||||
| |||||||||||
Tháng | Các ngày trong tuần | Tuần thực học |
| ||||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| ||||
01/2023 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 19 |
| ||
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Dự kiến nghỉ tết |
| |||
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
| ||||
02/2023 | 30 | 31 | 01/2 | 2 | 3 | 4 | 5 | 20 |
| ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 21 |
| |||
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 22 |
| |||
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 23 |
| |||
03/2023 | 27 | 28 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 24 |
| ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 25 |
| |||
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 26 |
| |||
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 |
| |||
04/2023 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 01/4 | 2 | 28 |
| ||
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 29 |
| |||
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 30 |
| |||
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 31 |
| |||
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30/4 | 32 |
| |||
5/2023 | 1/5 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 33 |
| ||
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 34 |
| |||
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 35 |
| |||
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | Tổng kết |
| |||
Ghi chú: |
| ||||||||||
- | Học kỳ II: có 17 tuần thực học (từ 09/01/2023 đến 27/05/2023) |
| |||||||||
- | Thực học chương trình HKII: từ ngày 09/01/2023 |
| |||||||||
- | Nghỉ tết nguyên Đán Quý Mão: Dự kiến từ 16/01/2023 đên 29/01/2023 |
| |||||||||
- | Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương 29/4/2023 (mùng 10/3 Âl): Có hướng dẫn riêng |
| |||||||||
- | Nghỉ lễ 30/4 và 01/5: Có hướng dẫn riêng |
| |||||||||
- | Tổng kết năm học: Tuần cuối tháng 5/2023 |
| |||||||||
| |||||||||||
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
| ||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Đang truy cập :
18
Hôm nay :
8170
Tháng hiện tại
: 225195
Tổng lượt truy cập : 3210896