____Điện thoại liên hệ: 02963889824
TRƯỜNG THCS BÌNH MỸ | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I- KHỐI 6- NGÀY 12/9/2022 | ||||||
NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 |
|
HAI | Sáng | 1 | Chào cờ-Phục | Chào cờ-TuyềnV | Chào cờ-Chi | Chào cờ-Liễu |
|
2 | Tiếng Anh-Luyến | GDĐP-VĂN-TuyềnV | Ngữ văn-Phục | Ngữ văn-Diễm |
| ||
3 | GDCD-TrinhCD | KHTN-Sinh-Tùng | Ngữ văn-Phục | Tiếng Anh-ChâuA |
| ||
4 | Ngữ văn-Phục | KHTN-Sinh-Tùng | GDCD-TrinhCD | Tiếng Anh-ChâuA |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
BA | Sáng | 1 | Tiếng Anh-Luyến | Công nghệ-Thanh | Tiếng Anh-BìnhA | KHTN-Sinh-Tùng |
|
2 | Tiếng Anh-Luyến | Ngữ văn-TuyềnV | KHTN-Sinh-Tùng | Công nghệ-Thanh |
| ||
3 | Tin học-Phúc | Ngữ văn-TuyềnV | KHTN-Sinh-Tùng | Tin học-AnTo |
| ||
4 | KHTN-Sinh-Tùng | Tiếng Anh-Luyến | Ngữ văn-Phục | Toán-AnTo |
| ||
5 | KHTN-Sinh-Tùng | Tiếng Anh-Luyến | Ngữ văn-Phục | Tiếng Anh-ChâuA |
| ||
TƯ | Sáng | 1 | Toán-Út | SĐ(Sử)-Hòa | Tin học-Phúc | Toán-AnTo |
|
2 | Toán-Út | GDCD-TrinhCD | SĐ(Sử)-Hòa | Toán-AnTo |
| ||
3 | SĐ(Sử)-Hòa | Toán-Út | Toán-Ngân | SĐ(Địa)-Chi |
| ||
4 | SĐ(Địa)-Chi | Toán-Út | Toán-Ngân | SĐ(Sử)-Hòa |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
NĂM | Sáng | 1 | Ngữ văn-Phục | KHTN-Sinh-Tùng | Toán-Ngân | Ngữ văn-Diễm |
|
2 | Công nghệ-BìnhV | KHTN-Sinh-Tùng | Toán-Ngân | Ngữ văn-Diễm |
| ||
3 | SĐ(Sử)-Hòa | Toán-Út | SĐ(Địa)-Chi | KHTN-Sinh-Tùng |
| ||
4 | Toán-Út | Ngữ văn-TuyềnV | SĐ(Sử)-Hòa | KHTN-Sinh-Tùng |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
SÁU | Sáng | 1 | GDĐP-VĂN-Phục | SĐ(Địa)-Chi | Tiếng Anh-BìnhA | Toán-AnTo |
|
2 | KHTN-Sinh-Tùng | Tin học-Phúc | Tiếng Anh-BìnhA | GDĐP-VĂN-Diễm |
| ||
3 | KHTN-Sinh-Tùng | Ngữ văn-TuyềnV | GDĐP-VĂN-Phục | Ngữ văn-Diễm |
| ||
4 | HĐTN-HN-Phục | HĐTN-HN-TuyềnV | HĐTN-HN-Chi | HĐTN-HN-Liễu |
| ||
5 | SHL-Phục | SHL-TuyềnV | SHL-Chi | SHL-Liễu |
| ||
BẢY | Sáng | 1 | Ngữ văn-Phục | Toán-Út | Công nghệ-BìnhV | KHTN-Sinh-Tùng |
|
2 | Ngữ văn-Phục | SĐ(Sử)-Hòa | KHTN-Sinh-Tùng | GDCD-TrinhCD |
| ||
3 | Toán-Út | Tiếng Anh-Luyến | KHTN-Sinh-Tùng | SĐ(Sử)-Hòa |
| ||
4 |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
Thứ | Buổi | Tiết | 6A5 | 6A6 | 6A7 | 6A8 | 6A9 |
HAI | Sáng | 1 | Chào cờ-AnTo | Chào cờ-Quyên | Chào cờ-Dung | Chào cờ-Quan | Chào cờ-Sương |
2 | Toán-AnTo | KHTN-Sinh-Ngoan S | SĐ(Sử)-Anh | KHTN-Sinh-Dung | SĐ(Địa)-Quyên | ||
3 | KHTN-Sinh-Ngoan S | Ngữ văn-TuyềnV | Toán-NhânT | Ngữ văn-Diễm | Tiếng Anh-Sương | ||
4 | KHTN-Sinh-Ngoan S | SĐ(Sử)-Anh | Toán-NhânT | Công nghệ-Quan | Ngữ văn-TuyềnV | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
BA | Sáng | 1 | Toán-AnTo | GDĐP-VĂN-TuyềnV | Ngữ văn-Phục | Ngữ văn-Diễm | KHTN-Sinh-Dung |
2 | Toán-AnTo | Tiếng Anh-ChâuA | Ngữ văn-Phục | Ngữ văn-Diễm | KHTN-Sinh-Dung | ||
3 | Ngữ văn-Diễm | Tiếng Anh-ChâuA | GDCD-TrinhCD | KHTN-Sinh-Dung | Tiếng Anh-Sương | ||
4 | Tiếng Anh-ChâuA | Ngữ văn-TuyềnV | Tin học-Phúc | KHTN-Sinh-Dung | Tiếng Anh-Sương | ||
5 | Tin học-AnTo | Ngữ văn-TuyềnV | KHTN-Sinh-Dung | Tiếng Anh-Sương | Tin học-Phúc | ||
TƯ | Sáng | 1 | SĐ(Sử)-Anh | GDCD-TrinhCD | Tiếng Anh-Minh | Toán-Duyên | Toán-Kha |
2 | Tiếng Anh-ChâuA | SĐ(Địa)-Quyên | SĐ(Sử)-Anh | Toán-Duyên | Toán-Kha | ||
3 | Tiếng Anh-ChâuA | SĐ(Sử)-Anh | Toán-NhânT | Tin học-Phúc | GDCD-TrinhCD | ||
4 | GDCD-TrinhCD | Tiếng Anh-ChâuA | Toán-NhânT | SĐ(Địa)-Quyên | SĐ(Sử)-Anh | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
NĂM | Sáng | 1 | SĐ(Địa)-Chi | Toán-NhânT | Công nghệ-BìnhV | Toán-Duyên | Ngữ văn-TuyềnV |
2 | KHTN-Sinh-Ngoan S | Ngữ văn-TuyềnV | Ngữ văn-Phục | Toán-Duyên | KHTN-Sinh-Dung | ||
3 | Ngữ văn-Diễm | KHTN-Sinh-Ngoan S | Ngữ văn-Phục | KHTN-Sinh-Dung | GDĐP-VĂN-TuyềnV | ||
4 | Ngữ văn-Diễm | KHTN-Sinh-Ngoan S | KHTN-Sinh-Dung | SĐ(Sử)-Anh | Công nghệ-BìnhV | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
SÁU | Sáng | 1 | Ngữ văn-Diễm | Toán-NhânT | KHTN-Sinh-Dung | Tiếng Anh-Sương | Ngữ văn-TuyềnV |
2 | KHTN-Sinh-Ngoan S | Toán-NhânT | KHTN-Sinh-Dung | Tiếng Anh-Sương | Ngữ văn-TuyềnV | ||
3 | Toán-AnTo | KHTN-Sinh-Ngoan S | SĐ(Địa)-Chi | GDCD-TrinhCD | KHTN-Sinh-Dung | ||
4 | HĐTN-HN-AnTo | HĐTN-HN-Quyên | HĐTN-HN-Dung | HĐTN-HN-Quan | HĐTN-HN-Sương | ||
5 | SHL-AnTo | SHL-Quyên | SHL-Dung | SHL-Quan | SHL-Sương | ||
BẢY | Sáng | 1 | GDĐP-VĂN-Diễm | Công nghệ-Quan | Tiếng Anh-Minh | SĐ(Sử)-Anh | Toán-Kha |
2 | SĐ(Sử)-Anh | Tin học-Phúc | Tiếng Anh-Minh | Ngữ văn-Diễm | Toán-Kha | ||
3 | Công nghệ-BìnhV | Toán-NhânT | GDĐP-VĂN-Phục | GDĐP-VĂN-Diễm | SĐ(Sử)-Anh | ||
4 |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
Thứ | Buổi | Tiết | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 |
|
HAI | Chiều | 1 | Tiếng Anh-Sương | Tin học-Giang | Toán-TrinhT | S-Đ-Linh |
|
2 | Ngữ văn-Thanh | Tiếng Anh-Sương | Toán-TrinhT | Ngữ văn-BìnhV |
| ||
3 | Toán-Kha | Tiếng Anh-Sương | Ngữ văn-Thanh | Tin học-ChâuTi |
| ||
4 | GDCD-ToànGD | Toán-Giang | Tiếng Anh-HươngA | Toán-Độ |
| ||
5 | Chào cờ-Kha | Chào cờ-Giang | Chào cờ-ChâuTi | Chào cờ-Độ |
| ||
BA | Chiều | 1 | KHTN-hóa-Tuấn | Ngữ văn-BìnhV | Tin học-ChâuTi | Tiếng Anh-HươngA |
|
2 | Tiếng Anh-Sương | Ngữ văn-BìnhV | KHTN-hóa-Sơn | Tiếng Anh-HươngA |
| ||
3 | Tiếng Anh-Sương | GDCD-ToànGD | Ngữ văn-Thanh | KHTN-hóa-Sơn |
| ||
4 | S-Đ-Linh | Tiếng Anh-Sương | Ngữ văn-Thanh | KHTN-hóa-Sơn |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
TƯ | Chiều | 1 | Toán-Kha | S-Đ-Linh | Tiếng Anh-HươngA | Toán-Độ |
|
2 | S-Đ-Linh | Toán-Giang | Tiếng Anh-HươngA | Toán-Độ |
| ||
3 | S-Đ-Linh | KHTN-hóa-Sắc | KHTN-hóa-Sơn | Tiếng Anh-HươngA |
| ||
4 | KHTN-hóa-Tuấn | KHTN-hóa-Sắc | KHTN-hóa-Sơn | GDCD-ToànGD |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
NĂM | Chiều | 1 | KHTN-hóa-Tuấn | S-Đ-Linh | Toán-TrinhT | Ngữ văn-BìnhV |
|
2 | KHTN-hóa-Tuấn | S-Đ-Linh | Toán-TrinhT | Ngữ văn-BìnhV |
| ||
3 | Công nghệ-Tùng | Ngữ văn-BìnhV | S-Đ-Linh | KHTN-hóa-Sơn |
| ||
4 | Ngữ văn-Thanh | Ngữ văn-BìnhV | S-Đ-Linh | KHTN-hóa-Sơn |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
SÁU | Chiều | 1 | Tin học-ChâuTi | Toán-Giang | Ngữ văn-Thanh | S-Đ-Linh |
|
2 | Ngữ văn-Thanh | Toán-Giang | Công nghệ-Tùng | S-Đ-Linh |
| ||
3 | Ngữ văn-Thanh | KHTN-hóa-Sắc | S-Đ-Linh | Toán-Độ |
| ||
4 | HĐTN-HN-Kha | HĐTN-HN-Giang | HĐTN-HN-ChâuTi | HĐTN-HN-Độ |
| ||
5 | SHL-Kha | SHL-Giang | SHL-ChâuTi | SHL-Độ |
| ||
BẢY | Chiều | 1 | Toán-Kha | KHTN-hóa-Sắc | GDCD-ToànGD | Công nghệ-Tùng |
|
2 | Toán-Kha | Công nghệ-Tùng | KHTN-hóa-Sơn | Ngữ văn-BìnhV |
| ||
3 |
|
|
|
|
| ||
4 |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
Thứ | Buổi | Tiết | 7A5 | 7A6 | 7A7 | 7A8 | 7A9 |
HAI | Chiều | 1 | Tiếng Anh-HươngA | Ngữ văn-BìnhV | Ngữ văn-Thanh | Toán-Kha | SĐ(Sử)-Hòa |
2 | Tiếng Anh-HươngA | S-Đ-Linh | KHTN-hóa-Sắc | Toán-Kha | GDCD-ToànGD | ||
3 | KHTN-hóa-Sơn | S-Đ-Linh | KHTN-hóa-Sắc | Ngữ văn-ChâuV | Tin học-HươngTi | ||
4 | KHTN-hóa-Sơn | Tin học-HươngTi | Toán-HùngT | Ngữ văn-ChâuV | Ngữ văn-HùngV | ||
5 | Chào cờ-ToànGD | Chào cờ-HươngTi | Chào cờ-HùngT | Chào cờ-Trân | Chào cờ-Mạnh L | ||
BA | Chiều | 1 | KHTN-hóa-Sơn | S-Đ-Linh | Ngữ văn-Thanh | Tiếng Anh-Minh | Toán-Giang |
2 | S-Đ-Linh | GDCD-ToànGD | Ngữ văn-Thanh | Ngữ văn-ChâuV | Toán-Giang | ||
3 | S-Đ-Linh | Ngữ văn-BìnhV | Tiếng Anh-Minh | KHTN-hóa-Sắc | KHTN-hóa-Tuấn | ||
4 | Tiếng Anh-HươngA | Ngữ văn-BìnhV | Tiếng Anh-Minh | KHTN-hóa-Sắc | KHTN-hóa-Tuấn | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
TƯ | Chiều | 1 | KHTN-hóa-Sơn | Toán-HùngT | KHTN-hóa-Sắc | GDCD-ToànGD | Tiếng Anh-Minh |
2 | GDCD-ToànGD | KHTN-hóa-Sơn | KHTN-hóa-Sắc | Toán-Kha | Tiếng Anh-Minh | ||
3 | Tin học-ChâuTi | Tiếng Anh-Minh | Toán-HùngT | Toán-Kha | KHTN-hóa-Tuấn | ||
4 | S-Đ-Linh | Tiếng Anh-Minh | Toán-HùngT | SĐ(Sử)-Hòa | Toán-Giang | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
NĂM | Chiều | 1 | Ngữ văn-Thanh | Công nghệ-Tùng | Công nghệ-Dung | SĐ(Sử)-Hòa | SĐ(Địa)-Phương |
2 | Ngữ văn-Thanh | KHTN-hóa-Sơn | SĐ(Địa)-Phương | Công nghệ-Dung | Ngữ văn-HùngV | ||
3 | Toán-TrinhT | Toán-HùngT | Ngữ văn-Thanh | KHTN-hóa-Sắc | Công nghệ-Dung | ||
4 | Toán-TrinhT | Toán-HùngT | SĐ(Sử)-Hòa | SĐ(Địa)-Phương | KHTN-hóa-Tuấn | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
SÁU | Chiều | 1 | Công nghệ-Tùng | Toán-HùngT | Tin học-HươngTi | Tiếng Anh-Minh | Ngữ văn-HùngV |
2 | Toán-TrinhT | KHTN-hóa-Sơn | Toán-HùngT | Tiếng Anh-Minh | Ngữ văn-HùngV | ||
3 | Toán-TrinhT | KHTN-hóa-Sơn | Tiếng Anh-Minh | Tin học-HươngTi | Toán-Giang | ||
4 | HĐTN-HN-ToànGD | HĐTN-HN-HươngTi | HĐTN-HN-HùngT | HĐTN-HN-Trân | HĐTN-HN-Mạnh L | ||
5 | SHL-ToànGD | SHL-HươngTi | SHL-HùngT | SHL-Trân | SHL-Mạnh L | ||
BẢY | Chiều | 1 | Ngữ văn-Thanh | Ngữ văn-BìnhV | SĐ(Sử)-Hòa | Ngữ văn-ChâuV | Tiếng Anh-Minh |
2 | Ngữ văn-Thanh | Tiếng Anh-Minh | GDCD-ToànGD | KHTN-hóa-Sắc | SĐ(Sử)-Hòa | ||
3 |
|
|
|
|
| ||
4 |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
Thứ | Buổi | Tiết | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 |
|
HAI | Chiều | 1 | Tiếng Anh-ChâuA | Công nghệ-Chơn | Ngữ văn-ChâuV | Sử-HằngS |
|
2 | Sinh học-Trân | GDCD-Hòa | Sử-HằngS | Hóa học-Sơn |
| ||
3 | Công nghệ-Đông | Tiếng Anh-ChâuA | Sinh học-Trân | GDCD-Hòa |
| ||
4 | Toán-Út | Sinh học-Ngoan S | Toán-Hồng | Tiếng Anh-BìnhA |
| ||
5 | Chào cờ-QuyênV | Chào cờ-Ngoan S | Chào cờ-Hồng | Chào cờ-BìnhA |
| ||
BA | Chiều | 1 | Ngữ văn-QuyênV | Ngữ văn-HùngV | Tiếng Anh-BìnhA | Ngữ văn-ChâuV |
|
2 | Ngữ văn-QuyênV | Công nghệ-Chơn | Tiếng Anh-BìnhA | Công nghệ-Triết |
| ||
3 | Tin học-ChâuTi | Tiếng Anh-ChâuA | Ngữ văn-ChâuV | Tiếng Anh-BìnhA |
| ||
4 | Tin học-ChâuTi | Tiếng Anh-ChâuA | Công nghệ-Triết | Tiếng Anh-BìnhA |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
TƯ | Chiều | 1 | Hóa học-Tiền | Địa Lí-Quyên | Tin học-ChâuTi | Tin học-AnTo |
|
2 | Tiếng Anh-ChâuA | Toán-Đức | Tin học-ChâuTi | Tin học-AnTo |
| ||
3 | Tiếng Anh-ChâuA | Sử-Hiếu | Địa Lí-Quyên | Công nghệ-Triết |
| ||
4 | Sử-Hiếu | Tin học-ChâuTi | Công nghệ-Triết | Toán-Ngân |
| ||
5 | Toán-Út | Tin học-ChâuTi | Toán-Hồng | Toán-Ngân |
| ||
NĂM | Chiều | 1 | Toán-Út | Toán-Đức | Hóa học-Sơn | Ngữ văn-ChâuV |
|
2 | Toán-Út | Toán-Đức | GDCD-Hòa | Ngữ văn-ChâuV |
| ||
3 | Công nghệ-Đông | Ngữ văn-HùngV | Vật lí-Mạnh L | Sinh học-Ngoan S |
| ||
4 | Hóa học-Tiền | Ngữ văn-HùngV | Ngữ văn-ChâuV | Sử-HằngS |
| ||
5 | GDCD-Hòa | Vật lí-Mạnh L | Ngữ văn-ChâuV | Hóa học-Sơn |
| ||
SÁU | Chiều | 1 | Sinh học-Trân | Hóa học-Sơn | Sử-HằngS | Toán-Ngân |
|
2 | Địa Lí-Quyên | Sinh học-Ngoan S | Sinh học-Trân | Toán-Ngân |
| ||
3 | Sử-Hiếu | Ngữ văn-HùngV | Tiếng Anh-BìnhA | Sinh học-Ngoan S |
| ||
4 | Ngữ văn-QuyênV | Sử-Hiếu | Hóa học-Sơn | Địa Lí-Quyên |
| ||
5 | SHL-QuyênV | SHL-Ngoan S | SHL-Hồng | SHL-BìnhA |
| ||
BẢY | Chiều | 1 | Ngữ văn-QuyênV | Hóa học-Sơn | Toán-Hồng | Vật lí-Duy |
|
2 | Vật lí-Duy | Toán-Đức | Toán-Hồng | Ngữ văn-ChâuV |
| ||
3 |
|
|
|
|
| ||
4 |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
Thứ | Buổi | Tiết | 8A5 | 8A6 | 8A7 | 8A8 | 8A9 |
HAI | Chiều | 1 | Hóa học-Sơn | Công nghệ-Đông | Tin học-PhiT | GDCD-ToànGD | Hóa học-Sắc |
2 | Công nghệ-Đông | Tiếng Anh-Bích | Tin học-PhiT | Công nghệ-Chơn | Tin học-Giang | ||
3 | Tiếng Anh-Bích | Vật lí-Duy | Vật lí-Mạnh L | Tiếng Anh-HươngA | Tin học-Giang | ||
4 | Vật lí-Duy | Toán-Ngân | Công nghệ-Chơn | Ngữ văn-QuyênV | Sinh học-TuyềnS | ||
5 | Chào cờ-HùngV | Chào cờ-Ngân | Chào cờ-Chơn | Chào cờ-TuyềnS | Chào cờ-Út | ||
BA | Chiều | 1 | Tin học-PhiT | Ngữ văn-Khương | Ngữ văn-Diễm | Công nghệ-Chơn | Tiếng Anh-Nhi |
2 | Tin học-PhiT | Ngữ văn-Khương | Ngữ văn-Diễm | Hóa học-Sắc | Tiếng Anh-Nhi | ||
3 | Ngữ văn-HùngV | Tin học-PhiT | Tiếng Anh-HươngA | Ngữ văn-QuyênV | Công nghệ-Triết | ||
4 | Ngữ văn-HùngV | Tin học-PhiT | Công nghệ-Chơn | Ngữ văn-QuyênV | Ngữ văn-ChâuV | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
TƯ | Chiều | 1 | Tiếng Anh-Bích | Toán-Ngân | Sử-HằngS | Toán-Đức | Công nghệ-Triết |
2 | Tiếng Anh-Bích | Toán-Ngân | Toán-HùngT | Địa Lí-Quyên | Sử-HằngS | ||
3 | Toán-Hồng | GDCD-Hòa | GDCD-ToànGD | Sử-HằngS | Tiếng Anh-Nhi | ||
4 | Toán-Hồng | Tiếng Anh-Bích | Địa Lí-Quyên | Tiếng Anh-HươngA | Toán-Út | ||
5 | Hóa học-Sơn | Tiếng Anh-Bích | Hóa học-Sắc | Tiếng Anh-HươngA | GDCD-ToànGD | ||
NĂM | Chiều | 1 | Ngữ văn-HùngV | Sinh học-PhiS | Ngữ văn-Diễm | Sinh học-TuyềnS | Sử-HằngS |
2 | Sử-HằngS | Hóa học-Sắc | Ngữ văn-Diễm | Vật lí-Mạnh L | Sinh học-TuyềnS | ||
3 | GDCD-Hòa | Ngữ văn-Khương | Sinh học-TuyềnS | Sử-HằngS | Ngữ văn-ChâuV | ||
4 | Công nghệ-Đông | Ngữ văn-Khương | Hóa học-Sắc | Toán-Đức | Vật lí-Mạnh L | ||
5 | Sinh học-Ngoan S | Công nghệ-Đông | Toán-HùngT | Toán-Đức | Hóa học-Sắc | ||
SÁU | Chiều | 1 | Sinh học-Ngoan S | Sinh học-PhiS | Tiếng Anh-HươngA | Hóa học-Sắc | Ngữ văn-ChâuV |
2 | Toán-Hồng | Hóa học-Sắc | Tiếng Anh-HươngA | Tin học-ChâuTi | Ngữ văn-ChâuV | ||
3 | Toán-Hồng | Sử-HằngS | Sinh học-TuyềnS | Tin học-ChâuTi | Địa Lí-Quyên | ||
4 | Ngữ văn-HùngV | Toán-Ngân | Sử-HằngS | Sinh học-TuyềnS | Toán-Út | ||
5 | SHL-HùngV | SHL-Ngân | SHL-Chơn | SHL-TuyềnS | SHL-Út | ||
BẢY | Chiều | 1 | Địa Lí-Quyên | Sử-HằngS | Toán-HùngT | Toán-Đức | Toán-Út |
2 | Sử-HằngS | Địa Lí-Quyên | Toán-HùngT | Ngữ văn-QuyênV | Toán-Út | ||
3 |
|
|
|
|
| ||
4 |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
Thứ | Buổi | Tiết | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
|
HAI | Sáng | 1 | Chào cờ-TrinhT | Chào cờ-Bích | Chào cờ-Anh | Chào cờ-Duyên |
|
2 | Toán-TrinhT | Vật lí-Đông | Ngữ văn-An V | Toán-Duyên |
| ||
3 | Vật lí-Duy | Sinh học-Trân | Toán-PhiT | Tin học-HươngTi |
| ||
4 | Sinh học-TuyềnS | Toán-Độ | Tin học-HươngTi | Vật lí-Đông |
| ||
5 | Công nghệ-Mạnh L | Toán-Độ | Tin học-HươngTi | Ngữ văn-Quan |
| ||
BA | Sáng | 1 | GDCD-TrinhCD | Ngữ văn-QuyênV | Hóa học-Sắc | Tiếng Anh-Nhi |
|
2 | Hóa học-Sơn | Ngữ văn-QuyênV | Toán-PhiT | Tiếng Anh-Nhi |
| ||
3 | Tin học-HươngTi | Công nghệ-Chơn | Toán-PhiT | Ngữ văn-Quan |
| ||
4 | Ngữ văn-An V | Tin học-HươngTi | Công nghệ-Chơn | Sinh học-PhiS |
| ||
5 | Ngữ văn-An V | Tin học-HươngTi | Vật lí-Triết | Địa Lí-Chi |
| ||
TƯ | Sáng | 1 | Tiếng Anh-Bích | Hóa học-Sơn | Tiếng Anh-Luyến | Sử-HằngS |
|
2 | Tiếng Anh-Bích | Địa Lí-Phương | Tiếng Anh-Luyến | Hóa học-Sắc |
| ||
3 | Tin học-HươngTi | Toán-Độ | Vật lí-Triết | Toán-Duyên |
| ||
4 | Tin học-HươngTi | Toán-Độ | Địa Lí-Phương | Toán-Duyên |
| ||
5 | Sử-Anh | Tin học-HươngTi | GDCD-TrinhCD | Địa Lí-Chi |
| ||
NĂM | Sáng | 1 | Địa Lí-Phương | Sử-Anh | Hóa học-Sắc | Công nghệ-Mạnh L |
|
2 | Sinh học-TuyềnS | Địa Lí-Phương | Sử-Anh | Hóa học-Sắc |
| ||
3 | Toán-TrinhT | Hóa học-Sơn | Sinh học-PhiS | Vật lí-Đông |
| ||
4 | Toán-TrinhT | Vật lí-Đông | Ngữ văn-An V | Sinh học-PhiS |
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
SÁU | Sáng | 1 | Ngữ văn-An V | Ngữ văn-QuyênV | Sinh học-PhiS | Ngữ văn-Quan |
|
2 | Ngữ văn-An V | Tiếng Anh-Bích | Toán-PhiT | Tin học-HươngTi |
| ||
3 | Địa Lí-Phương | Tiếng Anh-Bích | Ngữ văn-An V | Tin học-HươngTi |
| ||
4 | Toán-TrinhT | Sinh học-Trân | Tin học-HươngTi | Toán-Duyên |
| ||
5 | SHL-TrinhT | SHL-Bích | SHL-Anh | SHL-Duyên |
| ||
BẢY | Sáng | 1 | Ngữ văn-An V | Ngữ văn-QuyênV | Địa Lí-Phương | GDCD-TrinhCD |
|
2 | Hóa học-Sơn | Ngữ văn-QuyênV | Ngữ văn-An V | Ngữ văn-Quan |
| ||
3 | Vật lí-Duy | GDCD-TrinhCD | Ngữ văn-An V | Ngữ văn-Quan |
| ||
4 |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
| ||
Thứ | Buổi | Tiết | 9A5 | 9A6 | 9A7 | 9A8 | 9A9 |
HAI | Sáng | 1 | Chào cờ-Nhi | Chào cờ-Luyến | Chào cờ-Đông | Chào cờ-Duy | Chào cờ-PhiT |
2 | Tiếng Anh-Nhi | Tin học-Phúc | Ngữ văn-Quan | Tiếng Anh-Bích | Vật lí-Duy | ||
3 | Tiếng Anh-Nhi | Tin học-Phúc | Vật lí-Đông | Ngữ văn-An V | Sử-Anh | ||
4 | Tin học-Phúc | Ngữ văn-An V | Công nghệ-Mạnh L | Sinh học-Trân | Tiếng Anh-Nhi | ||
5 | Tin học-Phúc | Ngữ văn-An V | Sinh học-TuyềnS | Vật lí-Duy | Sinh học-Trân | ||
BA | Sáng | 1 | Công nghệ-Chơn | Ngữ văn-An V | Hóa học-Sơn | Tin học-Phúc | Ngữ văn-Quan |
2 | Hóa học-Sắc | Công nghệ-Chơn | GDCD-TrinhCD | Ngữ văn-An V | Ngữ văn-Quan | ||
3 | Ngữ văn-QuyênV | Hóa học-Sắc | Tiếng Anh-Luyến | Ngữ văn-An V | GDCD-ToànGD | ||
4 | Địa Lí-Chi | Vật lí-Triết | Địa Lí-Phương | GDCD-ToànGD | Tin học-PhiT | ||
5 | Sinh học-PhiS | GDCD-TrinhCD | Ngữ văn-Quan | Địa Lí-Phương | Hóa học-Sắc | ||
TƯ | Sáng | 1 | Hóa học-Sắc | Địa Lí-Phương | Toán-NhânT | Toán-Độ | Tiếng Anh-Nhi |
2 | Tin học-Phúc | Sử-HằngS | Toán-NhânT | Toán-Độ | Tiếng Anh-Nhi | ||
3 | Sử-HằngS | Tiếng Anh-Luyến | Hóa học-Sơn | Tiếng Anh-Bích | Địa Lí-Phương | ||
4 | Vật lí-Triết | Tiếng Anh-Luyến | Tin học-Phúc | Tiếng Anh-Bích | Toán-Hồng | ||
5 | Toán-NhânT | Toán-Duyên | Tin học-Phúc | Địa Lí-Phương | Toán-Hồng | ||
NĂM | Sáng | 1 | Sinh học-PhiS | Ngữ văn-An V | Sinh học-TuyềnS | Hóa học-Sơn | Ngữ văn-Quan |
2 | Địa Lí-Chi | Sinh học-PhiS | Vật lí-Đông | Ngữ văn-An V | Ngữ văn-Quan | ||
3 | Toán-NhânT | Hóa học-Sắc | Ngữ văn-Quan | Ngữ văn-An V | Công nghệ-Mạnh L | ||
4 | Toán-NhânT | Toán-Duyên | Ngữ văn-Quan | Công nghệ-Mạnh L | Hóa học-Sắc | ||
5 |
|
|
|
|
| ||
SÁU | Sáng | 1 | GDCD-TrinhCD | Toán-Duyên | Tin học-Phúc | Toán-Độ | Địa Lí-Phương |
2 | Ngữ văn-QuyênV | Toán-Duyên | Ngữ văn-Quan | Toán-Độ | Sinh học-Trân | ||
3 | Ngữ văn-QuyênV | Sinh học-PhiS | Toán-NhânT | Sinh học-Trân | Tin học-PhiT | ||
4 | Tiếng Anh-Nhi | Tiếng Anh-Luyến | Toán-NhânT | Sử-Anh | Tin học-PhiT | ||
5 | SHL-Nhi | SHL-Luyến | SHL-Đông | SHL-Duy | SHL-PhiT | ||
BẢY | Sáng | 1 | Vật lí-Triết | Tin học-Phúc | Tiếng Anh-Luyến | Hóa học-Sơn | Vật lí-Duy |
2 | Toán-NhânT | Địa Lí-Phương | Tiếng Anh-Luyến | Vật lí-Duy | Toán-Hồng | ||
3 | Ngữ văn-QuyênV | Vật lí-Triết | Địa Lí-Phương | Tin học-Phúc | Toán-Hồng | ||
4 | Ngữ văn-QuyênV | Ngữ văn-An V | Sử-Anh | Tin học-Phúc | Ngữ văn-Quan | ||
5 |
|
|
|
|
|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Đang truy cập :
39
Hôm nay :
8170
Tháng hiện tại
: 224625
Tổng lượt truy cập : 3210326